bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
xem-bóng-đá-xôi-lạc Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball. Luật bóng chuyền >> volleyball law (volleyball Rules). Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền. Hi vọng rằng những từ vựng trên đủ để trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì?
câu-lạc-bộ-bóng-đá-chicago-fire Bóng chuyền là môn thể thao phổ biến và được nhiều người yêu thích, đặc biệt khi học tiếng Anh theo chủ đề. Vậy bóng chuyền tiếng Anh là gì và các vị trí