Description
bóng rổ tiếng anh là gì Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội, thường gồm năm hoặc ba cầu thủ, đối đầu nhau trên một sân hình chữ nhật hoặc nửa sân đối với bóng rổ ba đấu ba, cạnh tranh với mục tiêu chính của ném một quả bóng qua vòng đai của rổ trong khi ngăn chặn đội đối phương làm điều tương tự vào rổ của phe mình. Xem ví dụ, cụm từ liên quan và hình ảnh min.
tỷ-lệ-bóng-đá-vn88 Bóng rổ tiếng anh là basketball, sân bóng rổ là basketball court, rổ bóng rổ là basketball, giày bóng rổ là basketball shoes, cầu thủ bóng rổ là basketball player. Xem thêm những từ vựng tiếng anh khác về bóng rổ như luật, kỹ năng, điểm, phạm lỗi và khác.
lịch-thi-đấu-bóng-đá-vô-địch-ý sân bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh basketball court, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan