100+ Từ vựng về Bóng đá Tiếng Anh (Football Vocabulary)
5(1671)
bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..
vua-bóng-chuyền-haikyuu-phần-5
Bạn có biết bóng đá trong tiếng Anh là gì? Làm thế nào để mô tả lại diễn biến một trận bóng hấp dẫn như World Cup, Euro,...? Cùng Monkey điểm qua list từ vựng tiếng Anh về bóng đá thông dụng kèm một số mẫu câu và đoạn văn đơn giản để hiểu cách dùng các từ này nhé!
áo-bóng-chuyền-nhật-bản
Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bao gồm: vị trí cầu thủ, khu vực sân cỏ, thuật ngữ chuyên môn, giải đấu, cụm từ và thành ngữ thông dụng. Cùng học nhé!