25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..

a-lử-bóng-đá  Bạn có biết bóng đá trong tiếng Anh là gì? Làm thế nào để mô tả lại diễn biến một trận bóng hấp dẫn như World Cup, Euro,...? Cùng Monkey điểm qua list từ vựng tiếng Anh về bóng đá thông dụng kèm một số mẫu câu và đoạn văn đơn giản để hiểu cách dùng các từ này nhé!

dưới-bóng-cây-sồi-novel  Tên gọi các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh Giải thích các vị trí trong bóng đá Midfielder: Cầu thủ chơi ở vị trí tiền vệ Winger: Tiền vệ chạy cánh nói chung Striker / Forward / Attacker: Tiền đạo (nói chung) Back / Defender: Cầu thủ chơi ở vị trí phòng ngự (nói chung) Các bạn đam mê bóng đá, đặc biệt lại yêu ...