80+ từ vựng tiếng Anh bóng đá, thuật ngữ bóng đá bằng Tiếng Anh
bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..đội-hình-bóng-đá-việt-nam
Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân.kỹ-thuật-đánh-bóng-chuyền
Bóng đá (football hay soccer) là một môn thể thao phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng để nói hoặc viết về bóng đá.