Novo | +237 vendidos
[Tính từ] Bết là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng V...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bết bết kèm nghĩa tiếng anh Sticky, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
tại-sao-tóc-nhanh-bết Tóc bết không chỉ làm mất đi vẻ đẹp suôn mượt của mái tóc, mà còn có thể là nguyên nhân dẫn tới một số bệnh về da đầu. Đây có lẽ là nỗi ám ảnh với không ít người, đặc biệt là phái nữ. Hãy cùng Watsons tìm hiểu tóc bết do đâu và cách khắc phục hiện tượng tóc bết hiệu quả qua bài viết ngay sau ...
bết-bát Bết Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Động từ