bệt Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt..
giường-bệt-kiểu-nhật "bệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
ngồi-bệt Bệt là gì: Động từ: (phương ngữ), (ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới, tóc bệt mồ hôi, ngồi bệt xuống thềm, "chấm đánh bệt ngay xuống hè, không...