{关键词
cải keo
 259

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫259,351
55% off₫1653000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cải keo Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

cải-keo  Kéo thế kỷ thứ 2, vùng Đông Bắc Thổ Nhĩ Kỳ Chiếc kéo được phát minh khoảng năm 1500 TCN ở Ai Cập cổ đại. [1] Chiếc kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà khoảng 3,000 đến 4,000 năm trước. Đây là những chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ áp sát vào nhau ở chỗ tay ...

cải-tạo-nhà-cấp-4-cũ  (VOH) – Thay vì chế biến cải kale theo phương pháp ‘đơn điệu’ như luộc hay xào, bạn hoàn toàn có thể áp dụng các công thức nước ép cải kale dưới đây để thưởng thức loại rau này theo cách độc đáo hơn!