cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
cai keo Kéo thế kỷ thứ 2, vùng Đông Bắc Thổ Nhĩ Kỳ Chiếc kéo được phát minh khoảng năm 1500 TCN ở Ai Cập cổ đại. [1] Chiếc kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà khoảng 3,000 đến 4,000 năm trước. Đây là những chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ áp sát vào nhau ở chỗ tay ....ty-lê-keo-nha-cai
Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.nhacaiuytin-250
Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.