Kèo bóng đá hôm nay, Tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến Keonhacai
5(1062)
cai keo Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
nhà-cai-uy-tín
Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
keonhacai-hôm-nay-truc-tiep
Mua kéo giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng. Thanh toán bảo mật. Đặt mua ngay!