Cam kết giá tốt
299.000 ₫1101.000 ₫-10%

Những Thuật Ngữ Bóng Rổ Bằng Tiếng Anh Bạn Cần Biết

5(1101)
chơi bóng rổ tiếng anh là gì Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..
người-chơi-uefa-nations-league  Bóng rổ là bộ môn thể thao nổi tiếng khắp thế giới. Khác với bóng đá, bóng rổ chỉ được dùng tay khi thi đấu. Đây là bộ môn giúp phát triển chiều cao rất tốt cho cơ thể. Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về bộ môn thể thao này nhé!!! từ vựng tiếng Anh về bóng rổ 1. Từ ...
trò-chơi-miễn-phí-đá-bóng  Bóng rổ là môn thể thao phổ biến, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành? Coolmate tổng hợp 60+ thuật ngữ bóng rổ cơ bản, giúp bạn hiểu rõ luật chơi và tham gia hiệu quả.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?