kéo cắt giấy tiếng anh là gì. Văn Phòng Phẩm- Nhà sách giá rẻ nhấ...
5(1443)
cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The scissors are in the drawer. Cái kéo ở trong ngăn kéo. Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch.
kèo-nhà-cái-5-cc
Ví dụ cái kéo trong tiếng Anh. 1. The tailor’s scissors were very sharp. Chiếc kéo của người thợ may rất sắc. 2. I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. Ghi chú. Cũng như từ jeans, pants, shorts và glasses rất đặc biệt.
nhà-cái-uy
Do đó, khi nói đến cái kéo cắt giấy trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng cụm từ paper scissors để diễn tả rõ ràng hơn. Kéo cắt tiếng Anh là gì? Từ kéo cắt trong tiếng Việt tương đương với cụm từ cutting scissors trong tiếng Anh.