{关键词
cái kéo tiếng anh
 282

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫282,257
55% off₫1459000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

f88-kèo-nhà-cái  Trong tiếng Anh, “cái kéo” được gọi là scissors. Đây là một danh từ số nhiều dùng để chỉ dụng cụ cắt gồm hai lưỡi dao xoay quanh một trục :contentReference [oaicite:0] {index=0}.

kèo-nhà-cái-888  Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.