dư đoán xsmn Tìm tất cả các bản dịch của dư trong Anh như excess, surplus, extra và nhiều bản dịch khác..
kẹo-dưa-hấu Check 'dư' translations into English. Look through examples of dư translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
dưới-bóng-cây-sồi-h Dư Dả: Là từ đúng chính tả, mang nghĩa chỉ sự thừa thãi, dồi dào về mặt vật chất, tài nguyên, hoặc thời gian. Ví dụ: "Cuộc sống của họ khá dư dả về tài chính." Dư Giả: Đây là từ sai chính tả trong tiếng Việt.