{关键词
dư đoán xsmn
 298

dư in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

 4.9 
₫298,399
55% off₫1635000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

dư đoán xsmn Tìm tất cả các bản dịch của dư trong Anh như excess, surplus, extra và nhiều bản dịch khác..

kẹo-dưa-hấu  Check 'dư' translations into English. Look through examples of dư translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

dưới-bóng-cây-sồi-h  Dư Dả: Là từ đúng chính tả, mang nghĩa chỉ sự thừa thãi, dồi dào về mặt vật chất, tài nguyên, hoặc thời gian. Ví dụ: "Cuộc sống của họ khá dư dả về tài chính." Dư Giả: Đây là từ sai chính tả trong tiếng Việt.