giao kèo (Từ cũ, hoặc kng) như hợp đồng kí giao kèo làm theo đúng giao kèo.giao-diện-win-10
Giao Kèo Hoàn Hảo – bộ phim gây ấn tượng bởi tình huống độc đáo Giao Kèo Hoàn Hảo (tựa quốc tế: The Deal) được chuyển thể từ bộ webtoon đầu tay của tác giả Woonam20. Tác phẩm đoạt giải Xuất sắc tại cuộc thi webtoon và webnovel NAVER 2020.giao-kèo-mafra-bl
"giao kèo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "giao kèo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: contract, bond, covenant. Câu ví dụ: Giao ước là một hợp đồng, một giao kèo, một lời hứa long trọng. ↔ A covenant is a contract, a compact, a solemn promise.