Cam kết giá tốt
276.000 ₫1489.000 ₫-10%

kéo dài trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com

5(1489)
kéo dài tiếng anh là gì "kéo dài" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo dài" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: extend, last, drag. Câu ví dụ: Tôi sẽ cho các bạn xem một phần của quá trình kéo dài đó. ↔ I'm going to show you a little bit of that long, extended process..
1-trận-bóng-đá-kéo-dài-bao-lâu  Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài ra trong Anh như elongated, lengthen, make longer và nhiều bản dịch khác.
dàn-ý-thuyết-minh-về-cái-kéo  Kéo dài tuổi thọ là từ ám chỉ việc làm cho thời gian mà một người hoặc một thứ gì đó tồn tại được dài lâu hơn.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?