Keo Kiệt Tiếng Anh: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Hấp Dẫn
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo kiệt tiếng anh là gì stingy, miserly, near are the top translations of "keo kiệt" into English. Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. Take back what you said about me being stingy. hôm nay trở nên keo kiệt cơ hội đầu tiên với đứa trẻ của chính mình. today grows miserly with first chances to the children of its own..
keonhacai-chuẩn-nhất Keo kiệt (trong tiếng Anh là “stingy”) là tính từ chỉ những cá nhân không sẵn lòng chi tiêu, thường xuyên giữ lại tài sản cho bản thân mà không muốn chia sẻ với người khác.
keo-dán-mica-trong-suốt Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu theo suy nghĩ trong đầu. Từ điển Anh Đức Việt mở được đóng góp từ cộng đồng: Dict.vn là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển.