{关键词
kéo co trong tiếng anh
 147

Tả Trò Chơi Kéo Co Bằng Tiếng Anh - Nexus Hà Nội

 4.9 
₫147,255
55% off₫1976000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co trong tiếng anh Khám phá hơn 500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh kèm bài viết mẫu dễ hiểu. Nâng cao vốn từ vựng, hiểu về văn hóa qua trò chơi truyền thống..

mạch-loa-kéo-công-suất-lớn  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.

sốt-37-5-độ-kéo-dài-ở-người-lớn  Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.