Novo | +245 vendidos
KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo co trong tiếng anh "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..
cây-kéo Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
đầu-kéo-chenglong Trong bài viết kỳ này, cùng Thể Thao Đông Á tìm hiểu kéo co là gì? Lịch sử, cách chơi kéo co và kỹ thuật chơi kéo co hiệu quả, dễ chiến thắng.