Kéo Co Là Gì? Kỹ Thuật, Cách Chơi Trò Chơi Kéo Co Bạn Cần Biết!
5(1349)
kéo co trong tiếng anh Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
bút-xoá-kéo
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
giá-xe-đầu-kéo-mỹ
Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.