25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kéo dài tiếng anh là gì Từ "kéo dài" trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng cùng các ví dụ minh họa. Prolong: Dùng để diễn tả việc kéo dài thời gian một sự kiện, trạng thái, hay tình huống. Ví dụ: They decided to prolong their stay at the hotel. Ý nghĩa: Họ quyết định kéo dài thời gian ở tại khách sạn..

tời-điện-kéo-xe  Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

cắt-kéo-trên-lênin  Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1.