{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 237

KÉO DÀI RA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫237,269
55% off₫1517000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì "kéo dài" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo dài" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: extend, last, drag. Câu ví dụ: Tôi sẽ cho các bạn xem một phần của quá trình kéo dài đó. ↔ I'm going to show you a little bit of that long, extended process..

mooc-đầu-kéo  Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on

loa-kéo-thanh-lý  Chủ đề prolonged Từ "Prolonged" trong tiếng Anh mang ý nghĩa "kéo dài", thường dùng để mô tả sự kéo dài của một sự kiện, tình huống hoặc trạng thái nào đó. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về từ "Prolonged", cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và cung cấp ví dụ rõ ràng để giúp bạn hiểu rõ hơn ...