kéo dài trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com
5(1489)
kéo dài tiếng anh là gì "kéo dài" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo dài" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: extend, last, drag. Câu ví dụ: Tôi sẽ cho các bạn xem một phần của quá trình kéo dài đó. ↔ I'm going to show you a little bit of that long, extended process..
1-trận-bóng-đá-kéo-dài-bao-lâu
Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài ra trong Anh như elongated, lengthen, make longer và nhiều bản dịch khác.
dàn-ý-thuyết-minh-về-cái-kéo
Kéo dài tuổi thọ là từ ám chỉ việc làm cho thời gian mà một người hoặc một thứ gì đó tồn tại được dài lâu hơn.