kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
5(1600)
kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
vách-ngăn-phòng-ngủ-kéo
Chủ đề cây kéo tiếng anh Bài viết này giải thích từ "cây kéo" trong tiếng Anh với đầy đủ nghĩa, phiên âm, và cách sử dụng. Tìm hiểu cách sử dụng "scissors" trong ngữ cảnh hàng ngày và chuyên dụng, các thành ngữ phổ biến, cụm từ liên quan, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết còn cung cấp các ví ...
loa-kéo-công-suất-10000w
Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope