kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
5(1735)
kéo trong tiếng anh kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
bài-tập-kéo-dài-thời-gian-quan-hệ
Cái lược tiếng anh là gì Cái tivi tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau. Scissors ...
loa-kéo-4-tấc
1. Kéo là gì? Kéo (trong tiếng Anh là “pull”) là động từ chỉ hành động di chuyển một vật từ vị trí này sang vị trí khác bằng cách sử dụng lực kéo. Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Việt, phản ánh những hoạt động vật lý cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.