Novo | +65 vendidos
Tên gọi của 6 loại món ăn giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo bông gòn tiếng anh Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm..
bánh-kẹo-đặc-sản-phú-yên Để hiểu và sử dụng từ "kẹo bông gòn" trong tiếng Anh một cách chính xác, chúng ta có thể áp dụng từ "cotton candy" vào các câu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa: English: I love eating cotton candy at the carnival. Tiếng Việt: Tôi thích ăn kẹo bông gòn ở hội chợ.
cục-kẹo bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan