{关键词
kẹo dẻo tiếng anh
 215

KẸO DẺO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

 4.9 
₫215,100
55% off₫1674000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo dẻo tiếng anh "kẹo dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: marshmallow. Câu ví dụ: Dĩ nhiên là việc chờ đợi sẽ mang lại thành quả xứng đáng, nếu anh thích kẹo dẻo. ↔ Of course it pays, if you like marshmallows, to wait..

kẹo-ngọt-kim-cương-truyện  Ví dụ về sử dụng kẹo dẻo trong một câu và bản dịch của họ. Chúng tôi trích xuất kẹo dẻo từ gói và nghiền nát nó. - We extract the nougat from the package and crush it.

kẹo-sâm-hàn-quốc  "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.