{关键词
kẹo dẻo tiếng anh là gì
 245

kẹo dẻo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫245,134
55% off₫1401000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo dẻo tiếng anh là gì Ví dụ về sử dụng kẹo dẻo trong một câu và bản dịch của họ. Chúng tôi trích xuất kẹo dẻo từ gói và nghiền nát nó. - We extract the nougat from the package and crush it..

loa-karaoke-kẹo-kéo  Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo phổ biến nhất, từ kẹo cao su, kẹo sô cô la đến kẹo dẻo và nhiều loại khác. Hãy cùng tìm hiểu và thưởng thức thế giới ngọt ngào của các loại kẹo!

bóc-kẹo  Vietnamese ký sự niên đại ký túc xá ký túc xá sinh viên ký tự ký tự nghiêng ký ức kĩnh viễn vọng kẹo kẹo bông kẹo bơ cứng kẹo dẻo kẹo dẻo phủ đường bột kẹo nugat kẹo đá kẹp kẹp hạt dẻ kẹt kẹt cứng kẹt không tìm đâu ra kẹt xỉ kẻ ba hoa Even more translations in the Vietnamese-English dictionary by bab.la.