Description
ngăn kéo tiếng anh là gì Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
cách-tháo-ngăn-kéo-tủ - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử dụng để lưu trữ quần áo hoặc các vật phẩm (articles) khác.
ngăn-kéo tủ có ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh Drawer cabinet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan