Novo | +298 vendidos
[Danh từ] Ngăn kéo là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Ti...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
ngăn kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của ngăn kéo trong Anh như drawer, bureau, table with two drawers và nhiều bản dịch khác..
ngăn-kéo tủ có ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh Drawer cabinet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
giường-ngủ-có-ngăn-kéo-để-đệm Tìm tất cả các bản dịch của ngăn trong Anh như divide, retain, case và nhiều bản dịch khác.