níu kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1573)
níu kéo là gì Níu kéo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa: chèo kéo.
níu-kéo-là-gì
Từ “níu” có nghĩa là gì? A. lớn nhanh, vượt hẳn lên. B. nắm lấy và kéo lại, kéo xuống. C. từ gợi tả kiểu cười không mở miệng, chỉ thấy cử động đôi môi một cách kín đáo. D. rất nhanh.
níu-kéo
Đâu là cách níu kéo người yêu dành cho nam giới khi bạn gái liên tục đòi chia tay? Hãy cứu vãn tình cảm khi còn có thể bằng tip chia sẻ này.