{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 228

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Bóng đá - NativeX

 4.9 
₫228,148
55% off₫1578000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

diện-tích-sân-bóng-đá  Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Crossbar (n) : xà ngang

kích-thước-sân-bóng-chuyền-da  Bạn là một người yêu bóng đá và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá đầy đủ và dễ nhớ, từ các thuật ngữ trên sân cỏ, vị trí cầu thủ, đến các hành động phổ biến trong trận đấu. Dù bạn […]