sân bóng Tiếng Anh là gì - DOL English
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
sân bóng đá tiếng anh Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 1 Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động Pitch /pɪtʃ/ sân bóng đá Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ bảng điểm Goal /ɡəʊl/ khung thành Striker /ˈstraɪkər/ tiền đạo Defender /di'fendə/ hậu vệ Goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/ thủ môn Referee /ˌrefərˈiː/ trọng tài ....
sân-bóng-rổ-tiêu-chuẩn Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …
cách-trồng-cỏ-sân-bóng-đá Bạn là một người yêu bóng đá và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá đầy đủ và dễ nhớ, từ các thuật ngữ trên sân cỏ, vị trí cầu thủ, đến các hành động phổ biến trong trận đấu. Dù bạn […]