Description
trang betydning phần của một tờ báo (thường là một trang) hay một chương trình (phát thanh, truyền hình hoặc truyền thông), luôn chỉ dành riêng cho một vấn đề.
toán 10 trang 88 Danh từ trang chính và là trang mở đầu của một website, thường giới thiệu tổng quan về toàn bộ nội dung chứa đựng trong... Động từ làm cho một nơi nào đó đẹp lên bằng cách bày biện thêm những vật đẹp mắt một cách hợp thẩm mĩ trang hoàng...
trang ca cuoc the thao sbobet Betydning og bruk som har (for) liten plass; smal (1), snever (1) Eksempel en trang dal; trange bukser; det er trangt om plassen en trang dal; trange bukser; det er trangt om plassen brukt som adverb:bo trangt; sitte trangt brukt som adverb: bo trangt; sitte trangt bo trangt; sitte trangt innskrenket, småskåren Eksempel en trang horisont; småbyens trange forhold en trang horisont; småbyens ...