trang betydning Danh từ trang chính và là trang mở đầu của một website, thường giới thiệu tổng quan về toàn bộ nội dung chứa đựng trong... Động từ làm cho một nơi nào đó đẹp lên bằng cách bày biện thêm những vật đẹp mắt một cách hợp thẩm mĩ trang hoàng....
trang betekenis WordSense Dictionary: trang - meaning, definition, origin.
trang bong88 bị chặn Trang — Synonymer, betydning og anvendelse Vi fandt 67 synonymer for trang. Se nedenfor hvad trang betyder og hvordan det bruges på dansk. Trang har mere end én betydning, afhængigt af sammenhængen. 1) - bitte, diminutiv, dæmpet 2) - behov, fornødenhed, nødtørft 3) - smal, snæver, Se alle synonymer nedenfor.