{关键词
trang betydning
 172

trang Tiếng Anh là gì

 4.9 
₫172,370
55% off₫1377000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

trang betydning Danh từ trang chính và là trang mở đầu của một website, thường giới thiệu tổng quan về toàn bộ nội dung chứa đựng trong... Động từ làm cho một nơi nào đó đẹp lên bằng cách bày biện thêm những vật đẹp mắt một cách hợp thẩm mĩ trang hoàng....

trang betekenis  WordSense Dictionary: trang - meaning, definition, origin.

trang bong88 bị chặn  Trang — Synonymer, betydning og anvendelse Vi fandt 67 synonymer for trang. Se nedenfor hvad trang betyder og hvordan det bruges på dansk. Trang har mere end én betydning, afhængigt af sammenhængen. 1) - bitte, diminutiv, dæmpet 2) - behov, fornødenhed, nødtørft 3) - smal, snæver, Se alle synonymer nedenfor.