{关键词
windows là gì
 219

Nghĩa của từ Window - Từ điển Anh - Việt

 4.9 
₫219,240
55% off₫1753000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

windows là gì hệ điều hành Windows sở hữu tên đa phần là Microsoft Windows, hay sở hữu thể gọi đơn giản là Windows. Nền tảng sử dụng này được lớn mạnh và phân phối bởi “ông lớn” ngành công nghệ là Microsoft. Nó gồm lan rộng chiếc nền tảng sử dụng và mỗi mẫu dịch vụ 1 phần nhất định trong ngành công nghiệp máy tính..

cách-tắt-activate-windows-win-10  Từ đồng nghĩa noun aperture , bay , bay window , bow , casement , dormer , dormerwindow , fanlight , fenestella , fenestra , fenestration , jalousie , lancet , lucarne , lunette , lunette window , luthern , moucharaby _ , mullioned , opening , oriel , picture , porthole , rose , rose window , skylight , transom , ventilator , _

windows-key  Làm mới trải nghiệm Windows 11 với các công cụ và tính năng dựa trên AI Tìm hiểu xem làm thế nào mà AI trong Windows 11 lại giúp bạn sáng tạo, làm việc hiệu quả và đạt được nhiều thành tựu hơn.