winner là gì winner nghĩa là gì? Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng winner..
winner-v1-xanh-trắng Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round.
winner-v3-2023 Winner X (ở Malaysia gọi phiên bản 2022+ của Việt Nam (v3) là RS-X) là mẫu xe thể thao underbone 4 thì 150cc của Honda được bán tại thị trường Đông Nam Á.